Tỷ giá hối đoái NAD/CLF 0.0013569 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.0014 CLF |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.0013 CLF |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.0013 CLF |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.0013 CLF |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.0013 CLF |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.0013 CLF |
NAD | CLF |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.35 |
CLF | NAD |
1 | 736.95 |
5 | 3684.79 |
10 | 7369.59 |
20 | 14739.19 |
50 | 36847.97 |
100 | 73695.95 |
250 | 184239.88 |
500 | 368479.76 |
1000 | 736959.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.