Valuta Ex Logo

NAD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái NAD/CLF 0.0013569 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-clf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where NAD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngCLF
0%1 NAD0.0 NAD0.0014 CLF
1%1 NAD0.010 NAD0.0013 CLF
2%1 NAD0.020 NAD0.0013 CLF
3%1 NAD0.030 NAD0.0013 CLF
4%1 NAD0.040 NAD0.0013 CLF
5%1 NAD0.050 NAD0.0013 CLF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

NADCLF
10.0014
50.0068
100.014
200.027
500.068
1000.14
2500.34
5000.68
10001.35

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Namibia

CLFNAD
1736.95
53684.79
107369.59
2014739.19
5036847.97
10073695.95
250184239.88
500368479.76
1000736959.53

Thông tin thêm về NAD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ