Tỷ giá hối đoái NAD/CUC 0.054794 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.055 CUC |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.054 CUC |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.054 CUC |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.053 CUC |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.053 CUC |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.052 CUC |
NAD | CUC |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.47 |
250 | 13.69 |
500 | 27.39 |
1000 | 54.79 |
CUC | NAD |
1 | 18.25 |
5 | 91.25 |
10 | 182.5 |
20 | 365 |
50 | 912.5 |
100 | 1825 |
250 | 4562.51 |
500 | 9125.03 |
1000 | 18250.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.