Chuyển đổi Đô la Namibia sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến ETB

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái NAD/ETB 6.86 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-etb?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where NAD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngETB
0%1 NAD0.0 NAD6.86 ETB
1%1 NAD0.010 NAD6.79 ETB
2%1 NAD0.020 NAD6.72 ETB
3%1 NAD0.030 NAD6.65 ETB
4%1 NAD0.040 NAD6.58 ETB
5%1 NAD0.050 NAD6.51 ETB

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Birr Ethiopia

NADETB
16.86
534.31
1068.62
20137.25
50343.13
100686.26
2501715.66
5003431.33
10006862.67

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Namibia

ETBNAD
10.15
50.73
101.45
202.91
507.28
10014.57
25036.42
50072.85
1000145.71

Thông tin thêm về NAD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ