Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.049 EUR |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.049 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.048 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.048 EUR |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.047 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.047 EUR |
NAD | EUR |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.45 |
100 | 4.9 |
250 | 12.26 |
500 | 24.52 |
1000 | 49.04 |
EUR | NAD |
1 | 20.38 |
5 | 101.94 |
10 | 203.88 |
20 | 407.76 |
50 | 1019.41 |
100 | 2038.82 |
250 | 5097.05 |
500 | 10194.11 |
1000 | 20388.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.