Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.043 FKP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.043 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.043 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.042 FKP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.042 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.041 FKP |
NAD | FKP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.85 |
500 | 21.7 |
1000 | 43.41 |
FKP | NAD |
1 | 23.03 |
5 | 115.15 |
10 | 230.31 |
20 | 460.63 |
50 | 1151.59 |
100 | 2303.19 |
250 | 5757.98 |
500 | 11515.97 |
1000 | 23031.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.