Tỷ giá hối đoái NAD/GBP 0.040037 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.040 GBP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.040 GBP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.039 GBP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.039 GBP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.038 GBP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.038 GBP |
NAD | GBP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4 |
250 | 10 |
500 | 20.01 |
1000 | 40.03 |
GBP | NAD |
1 | 24.97 |
5 | 124.88 |
10 | 249.77 |
20 | 499.54 |
50 | 1248.85 |
100 | 2497.7 |
250 | 6244.26 |
500 | 12488.53 |
1000 | 24977.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.