Chuyển đổi Đô la Namibia sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến GEL

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/GEL 0.15333 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-gel?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where NAD is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngGEL
0%1 NAD0.0 NAD0.15 GEL
1%1 NAD0.010 NAD0.15 GEL
2%1 NAD0.020 NAD0.15 GEL
3%1 NAD0.030 NAD0.15 GEL
4%1 NAD0.040 NAD0.15 GEL
5%1 NAD0.050 NAD0.15 GEL

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Lari Georgia

NADGEL
10.15
50.77
101.53
203.06
507.66
10015.33
25038.33
50076.66
1000153.33

Chuyển đổi Lari Georgia thành Đô la Namibia

GELNAD
16.52
532.6
1065.21
20130.43
50326.08
100652.17
2501630.42
5003260.85
10006521.7

Thông tin thêm về NAD hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ