Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.042 GGP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.042 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.041 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.041 GGP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.041 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.040 GGP |
NAD | GGP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.55 |
500 | 21.11 |
1000 | 42.22 |
GGP | NAD |
1 | 23.68 |
5 | 118.4 |
10 | 236.8 |
20 | 473.61 |
50 | 1184.03 |
100 | 2368.07 |
250 | 5920.18 |
500 | 11840.36 |
1000 | 23680.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.