Chuyển đổi Đô la Namibia sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/GHS 0.82533 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ghs?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where NAD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngGHS
0%1 NAD0.0 NAD0.83 GHS
1%1 NAD0.010 NAD0.82 GHS
2%1 NAD0.020 NAD0.81 GHS
3%1 NAD0.030 NAD0.80 GHS
4%1 NAD0.040 NAD0.79 GHS
5%1 NAD0.050 NAD0.78 GHS

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Cedi Ghana

NADGHS
10.83
54.12
108.25
2016.5
5041.26
10082.53
250206.33
500412.66
1000825.33

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Namibia

GHSNAD
11.21
56.05
1012.11
2024.23
5060.58
100121.16
250302.9
500605.81
10001211.63

Thông tin thêm về NAD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ