Tỷ giá hối đoái NAD/GIP 0.040206 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.040 GIP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.040 GIP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.039 GIP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.039 GIP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.039 GIP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.038 GIP |
NAD | GIP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2.01 |
100 | 4.02 |
250 | 10.05 |
500 | 20.1 |
1000 | 40.2 |
GIP | NAD |
1 | 24.87 |
5 | 124.36 |
10 | 248.72 |
20 | 497.44 |
50 | 1243.6 |
100 | 2487.2 |
250 | 6218 |
500 | 12436.01 |
1000 | 24872.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.