Tỷ giá hối đoái NAD/GIP 0.043931 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.044 GIP |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.043 GIP |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.043 GIP |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.043 GIP |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.042 GIP |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.042 GIP |
| NAD | GIP |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.19 |
| 100 | 4.39 |
| 250 | 10.98 |
| 500 | 21.96 |
| 1000 | 43.93 |
| GIP | NAD |
| 1 | 22.76 |
| 5 | 113.81 |
| 10 | 227.62 |
| 20 | 455.25 |
| 50 | 1138.13 |
| 100 | 2276.27 |
| 250 | 5690.69 |
| 500 | 11381.38 |
| 1000 | 22762.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.