Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NAD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NAD
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
Logo tiền tệ GIP
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/GIP 0.040206 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-gip?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where NAD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngGIP
0%1 NAD0.0 NAD0.040 GIP
1%1 NAD0.010 NAD0.040 GIP
2%1 NAD0.020 NAD0.039 GIP
3%1 NAD0.030 NAD0.039 GIP
4%1 NAD0.040 NAD0.039 GIP
5%1 NAD0.050 NAD0.038 GIP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Gibraltar

NADGIP
10.040
50.20
100.40
200.80
502.01
1004.02
25010.05
50020.1
100040.2

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Namibia

GIPNAD
124.87
5124.36
10248.72
20497.44
501243.6
1002487.2
2506218
50012436.01
100024872.02

Thông tin thêm về NAD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ