Chuyển đổi Đô la Namibia sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến HNL

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái NAD/HNL 1.36 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-hnl?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where NAD is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngHNL
0%1 NAD0.0 NAD1.36 HNL
1%1 NAD0.010 NAD1.35 HNL
2%1 NAD0.020 NAD1.33 HNL
3%1 NAD0.030 NAD1.32 HNL
4%1 NAD0.040 NAD1.31 HNL
5%1 NAD0.050 NAD1.29 HNL

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Lempira Honduras

NADHNL
11.36
56.82
1013.64
2027.29
5068.23
100136.47
250341.19
500682.38
10001364.77

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Đô la Namibia

HNLNAD
10.73
53.66
107.32
2014.65
5036.63
10073.27
250183.18
500366.36
1000732.72

Thông tin thêm về NAD hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ