Chuyển đổi Đô la Namibia sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến HRK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái NAD/HRK 0.39484 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-hrk?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where NAD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngHRK
0%1 NAD0.0 NAD0.39 HRK
1%1 NAD0.010 NAD0.39 HRK
2%1 NAD0.020 NAD0.39 HRK
3%1 NAD0.030 NAD0.38 HRK
4%1 NAD0.040 NAD0.38 HRK
5%1 NAD0.050 NAD0.38 HRK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kuna Croatia

NADHRK
10.39
51.97
103.94
207.89
5019.74
10039.48
25098.71
500197.42
1000394.84

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Namibia

HRKNAD
12.53
512.66
1025.32
2050.65
50126.63
100253.26
250633.16
5001266.32
10002532.64

Thông tin thêm về NAD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ