Tỷ giá hối đoái NAD/IMP 0.042271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.042 IMP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.042 IMP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.041 IMP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.041 IMP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.041 IMP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.040 IMP |
NAD | IMP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.56 |
500 | 21.13 |
1000 | 42.27 |
IMP | NAD |
1 | 23.65 |
5 | 118.28 |
10 | 236.57 |
20 | 473.14 |
50 | 1182.85 |
100 | 2365.7 |
250 | 5914.26 |
500 | 11828.52 |
1000 | 23657.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.