Valuta Ex Logo

NAD đến IMP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đảo Man (IMP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
IMP - Đảo Manselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/IMP 0.042271 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-imp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đảo Man là tiền tệ củaĐảo Man

world mapcountries where NAD is usedcountries where IMP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đảo Man

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngIMP
0%1 NAD0.0 NAD0.042 IMP
1%1 NAD0.010 NAD0.042 IMP
2%1 NAD0.020 NAD0.041 IMP
3%1 NAD0.030 NAD0.041 IMP
4%1 NAD0.040 NAD0.041 IMP
5%1 NAD0.050 NAD0.040 IMP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đảo Man

NADIMP
10.042
50.21
100.42
200.85
502.11
1004.22
25010.56
50021.13
100042.27

Chuyển đổi Đảo Man thành Đô la Namibia

IMPNAD
123.65
5118.28
10236.57
20473.14
501182.85
1002365.7
2505914.26
50011828.52
100023657.05

Thông tin thêm về NAD hoặc IMP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ