Chuyển đổi Đô la Namibia sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái NAD/IQD 70.16 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-iqd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where NAD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngIQD
0%1 NAD0.0 NAD70.16 IQD
1%1 NAD0.010 NAD69.46 IQD
2%1 NAD0.020 NAD68.76 IQD
3%1 NAD0.030 NAD68.06 IQD
4%1 NAD0.040 NAD67.35 IQD
5%1 NAD0.050 NAD66.65 IQD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Iraq

NADIQD
170.16
5350.83
10701.66
201403.32
503508.3
1007016.6
25017541.52
50035083.04
100070166.08

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Namibia

IQDNAD
10.014
50.071
100.14
200.29
500.71
1001.42
2503.56
5007.12
100014.25

Thông tin thêm về NAD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ