Valuta Ex Logo

NAD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/IRR 2307.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-irr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where NAD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngIRR
0%1 NAD0.0 NAD2307.06 IRR
1%1 NAD0.010 NAD2283.99 IRR
2%1 NAD0.020 NAD2260.92 IRR
3%1 NAD0.030 NAD2237.84 IRR
4%1 NAD0.040 NAD2214.77 IRR
5%1 NAD0.050 NAD2191.7 IRR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rial Iran

NADIRR
12307.06
511535.3
1023070.61
2046141.23
50115353.09
100230706.18
250576765.46
5001153530.92
10002307061.84

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Namibia

IRRNAD
10.00043
50.0022
100.0043
200.0087
500.022
1000.043
2500.11
5000.22
10000.43

Thông tin thêm về NAD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ