Tỷ giá hối đoái NAD/JOD 0.038851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.039 JOD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.038 JOD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.038 JOD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.038 JOD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.037 JOD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.037 JOD |
NAD | JOD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.88 |
250 | 9.71 |
500 | 19.42 |
1000 | 38.85 |
JOD | NAD |
1 | 25.73 |
5 | 128.69 |
10 | 257.39 |
20 | 514.78 |
50 | 1286.95 |
100 | 2573.91 |
250 | 6434.78 |
500 | 12869.56 |
1000 | 25739.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.