Chuyển đổi Đô la Namibia sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái NAD/JPY 8.3 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-jpy?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where NAD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngJPY
0%1 NAD0.0 NAD8.3 JPY
1%1 NAD0.010 NAD8.21 JPY
2%1 NAD0.020 NAD8.13 JPY
3%1 NAD0.030 NAD8.05 JPY
4%1 NAD0.040 NAD7.96 JPY
5%1 NAD0.050 NAD7.88 JPY

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Yên Nhật

NADJPY
18.3
541.5
1083
20166.01
50415.02
100830.05
2502075.13
5004150.26
10008300.53

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Namibia

JPYNAD
10.12
50.60
101.2
202.4
506.02
10012.04
25030.11
50060.23
1000120.47

Thông tin thêm về NAD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ