Valuta Ex Logo

NAD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái NAD/KGS 4.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-kgs?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where NAD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngKGS
0%1 NAD0.0 NAD4.73 KGS
1%1 NAD0.010 NAD4.69 KGS
2%1 NAD0.020 NAD4.64 KGS
3%1 NAD0.030 NAD4.59 KGS
4%1 NAD0.040 NAD4.54 KGS
5%1 NAD0.050 NAD4.5 KGS

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Som Kyrgyzstan

NADKGS
14.73
523.69
1047.38
2094.77
50236.93
100473.87
2501184.67
5002369.35
10004738.7

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Namibia

KGSNAD
10.21
51.05
102.11
204.22
5010.55
10021.1
25052.75
500105.51
1000211.02

Thông tin thêm về NAD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ