Valuta Ex Logo

NAD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/KMF 23.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-kmf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where NAD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngKMF
0%1 NAD0.0 NAD23.01 KMF
1%1 NAD0.010 NAD22.78 KMF
2%1 NAD0.020 NAD22.55 KMF
3%1 NAD0.030 NAD22.32 KMF
4%1 NAD0.040 NAD22.09 KMF
5%1 NAD0.050 NAD21.86 KMF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Comoros

NADKMF
123.01
5115.06
10230.12
20460.25
501150.63
1002301.27
2505753.18
50011506.36
100023012.72

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Namibia

KMFNAD
10.043
50.22
100.43
200.87
502.17
1004.34
25010.86
50021.72
100043.45

Thông tin thêm về NAD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ