Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.016 KWD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.016 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.016 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.016 KWD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.015 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.015 KWD |
NAD | KWD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.03 |
1000 | 16.06 |
KWD | NAD |
1 | 62.22 |
5 | 311.13 |
10 | 622.27 |
20 | 1244.55 |
50 | 3111.38 |
100 | 6222.77 |
250 | 15556.94 |
500 | 31113.89 |
1000 | 62227.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.