Tỷ giá hối đoái NAD/KYD 0.045564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.046 KYD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.045 KYD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.045 KYD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.044 KYD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.044 KYD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.043 KYD |
NAD | KYD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.55 |
250 | 11.39 |
500 | 22.78 |
1000 | 45.56 |
KYD | NAD |
1 | 21.94 |
5 | 109.73 |
10 | 219.47 |
20 | 438.94 |
50 | 1097.35 |
100 | 2194.7 |
250 | 5486.76 |
500 | 10973.52 |
1000 | 21947.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.