Valuta Ex Logo

NAD đến LAK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/LAK 1226.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-lak?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where NAD is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLAK
0%1 NAD0.0 NAD1226.05 LAK
1%1 NAD0.010 NAD1213.79 LAK
2%1 NAD0.020 NAD1201.53 LAK
3%1 NAD0.030 NAD1189.27 LAK
4%1 NAD0.040 NAD1177.01 LAK
5%1 NAD0.050 NAD1164.75 LAK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kip Lào

NADLAK
11226.05
56130.29
1012260.59
2024521.18
5061302.97
100122605.94
250306514.85
500613029.71
10001226059.42

Chuyển đổi Kip Lào thành Đô la Namibia

LAKNAD
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Thông tin thêm về NAD hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ