Chuyển đổi Đô la Namibia sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái NAD/LBP 4735.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-lbp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where NAD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLBP
0%1 NAD0.0 NAD4735.46 LBP
1%1 NAD0.010 NAD4688.11 LBP
2%1 NAD0.020 NAD4640.75 LBP
3%1 NAD0.030 NAD4593.4 LBP
4%1 NAD0.040 NAD4546.04 LBP
5%1 NAD0.050 NAD4498.69 LBP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Li-băng

NADLBP
14735.46
523677.34
1047354.68
2094709.37
50236773.43
100473546.87
2501183867.18
5002367734.37
10004735468.74

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Namibia

LBPNAD
10.00021
50.0011
100.0021
200.0042
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Thông tin thêm về NAD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ