Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.032 LVL |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.032 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.031 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.031 LVL |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.031 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.030 LVL |
NAD | LVL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.2 |
250 | 8 |
500 | 16.01 |
1000 | 32.02 |
LVL | NAD |
1 | 31.22 |
5 | 156.14 |
10 | 312.28 |
20 | 624.57 |
50 | 1561.44 |
100 | 3122.88 |
250 | 7807.2 |
500 | 15614.41 |
1000 | 31228.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.