Chuyển đổi Đô la Namibia sang Pataca Ma Cao | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang MOP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến MOP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Pataca Ma Cao (MOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
MOP - Pataca Ma Caoselect icon
P

Tỷ giá hối đoái NAD/MOP 0.42452 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-mop?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Pataca Ma Cao là tiền tệ củaMacao, Trung Quốc

world mapcountries where NAD is usedcountries where MOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Pataca Ma Cao

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngMOP
0%1 NAD0.0 NAD0.42 MOP
1%1 NAD0.010 NAD0.42 MOP
2%1 NAD0.020 NAD0.42 MOP
3%1 NAD0.030 NAD0.41 MOP
4%1 NAD0.040 NAD0.41 MOP
5%1 NAD0.050 NAD0.40 MOP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Pataca Ma Cao

NADMOP
10.42
52.12
104.24
208.49
5021.22
10042.45
250106.12
500212.25
1000424.51

Chuyển đổi Pataca Ma Cao thành Đô la Namibia

MOPNAD
12.35
511.77
1023.55
2047.11
50117.78
100235.56
250588.9
5001177.81
10002355.62

Thông tin thêm về NAD hoặc MOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ