Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rupee Mauritius | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang MUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến MUR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/MUR 2.5 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-mur?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where NAD is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngMUR
0%1 NAD0.0 NAD2.5 MUR
1%1 NAD0.010 NAD2.47 MUR
2%1 NAD0.020 NAD2.45 MUR
3%1 NAD0.030 NAD2.42 MUR
4%1 NAD0.040 NAD2.4 MUR
5%1 NAD0.050 NAD2.37 MUR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Mauritius

NADMUR
12.5
512.5
1025
2050
50125
100250.01
250625.03
5001250.07
10002500.15

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Đô la Namibia

MURNAD
10.40
51.99
103.99
207.99
5019.99
10039.99
25099.99
500199.98
1000399.97

Thông tin thêm về NAD hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ