Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến MVR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/MVR 0.83082 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-mvr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where NAD is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngMVR
0%1 NAD0.0 NAD0.83 MVR
1%1 NAD0.010 NAD0.82 MVR
2%1 NAD0.020 NAD0.81 MVR
3%1 NAD0.030 NAD0.81 MVR
4%1 NAD0.040 NAD0.80 MVR
5%1 NAD0.050 NAD0.79 MVR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rufiyaa Maldives

NADMVR
10.83
54.15
108.3
2016.61
5041.54
10083.08
250207.7
500415.4
1000830.81

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la Namibia

MVRNAD
11.2
56.01
1012.03
2024.07
5060.18
100120.36
250300.9
500601.81
10001203.63

Thông tin thêm về NAD hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ