Chuyển đổi Đô la Namibia sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến MYR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái NAD/MYR 0.23572 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-myr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where NAD is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngMYR
0%1 NAD0.0 NAD0.24 MYR
1%1 NAD0.010 NAD0.23 MYR
2%1 NAD0.020 NAD0.23 MYR
3%1 NAD0.030 NAD0.23 MYR
4%1 NAD0.040 NAD0.23 MYR
5%1 NAD0.050 NAD0.22 MYR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Ringgit Malaysia

NADMYR
10.24
51.17
102.35
204.71
5011.78
10023.57
25058.92
500117.85
1000235.71

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Đô la Namibia

MYRNAD
14.24
521.21
1042.42
2084.84
50212.11
100424.23
2501060.59
5002121.18
10004242.37

Thông tin thêm về NAD hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ