Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/NAD 1 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngNAD
0%1 NAD0.0 NAD1 NAD
1%1 NAD0.010 NAD0.99 NAD
2%1 NAD0.020 NAD0.98 NAD
3%1 NAD0.030 NAD0.97 NAD
4%1 NAD0.040 NAD0.96 NAD
5%1 NAD0.050 NAD0.95 NAD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Namibia

NADNAD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Namibia

NADNAD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về NAD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ