Valuta Ex Logo

NAD đến NOK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NAD/NOK 0.57477 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-nok?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NAD is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngNOK
0%1 NAD0.0 NAD0.57 NOK
1%1 NAD0.010 NAD0.57 NOK
2%1 NAD0.020 NAD0.56 NOK
3%1 NAD0.030 NAD0.56 NOK
4%1 NAD0.040 NAD0.55 NOK
5%1 NAD0.050 NAD0.55 NOK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Krone Na Uy

NADNOK
10.57
52.87
105.74
2011.49
5028.73
10057.47
250143.69
500287.38
1000574.76

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đô la Namibia

NOKNAD
11.73
58.69
1017.39
2034.79
5086.99
100173.98
250434.96
500869.92
10001739.84

Thông tin thêm về NAD hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ