Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/NPR 7.47 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-npr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NAD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngNPR
0%1 NAD0.0 NAD7.47 NPR
1%1 NAD0.010 NAD7.39 NPR
2%1 NAD0.020 NAD7.32 NPR
3%1 NAD0.030 NAD7.24 NPR
4%1 NAD0.040 NAD7.17 NPR
5%1 NAD0.050 NAD7.09 NPR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Nepal

NADNPR
17.47
537.36
1074.73
20149.47
50373.67
100747.35
2501868.39
5003736.79
10007473.58

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Namibia

NPRNAD
10.13
50.67
101.33
202.67
506.69
10013.38
25033.45
50066.9
1000133.8

Thông tin thêm về NAD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ