Chuyển đổi Đô la Namibia sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến PGK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái NAD/PGK 0.21521 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-pgk?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where NAD is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngPGK
0%1 NAD0.0 NAD0.22 PGK
1%1 NAD0.010 NAD0.21 PGK
2%1 NAD0.020 NAD0.21 PGK
3%1 NAD0.030 NAD0.21 PGK
4%1 NAD0.040 NAD0.21 PGK
5%1 NAD0.050 NAD0.20 PGK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kina Papua New Guinea

NADPGK
10.22
51.07
102.15
204.3
5010.76
10021.52
25053.8
500107.6
1000215.21

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Đô la Namibia

PGKNAD
14.64
523.23
1046.46
2092.93
50232.32
100464.65
2501161.64
5002323.29
10004646.59

Thông tin thêm về NAD hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ