Chuyển đổi Đô la Namibia sang Peso Philipin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang PHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến PHP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/PHP 3.13 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-php?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where NAD is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngPHP
0%1 NAD0.0 NAD3.13 PHP
1%1 NAD0.010 NAD3.1 PHP
2%1 NAD0.020 NAD3.07 PHP
3%1 NAD0.030 NAD3.03 PHP
4%1 NAD0.040 NAD3 PHP
5%1 NAD0.050 NAD2.97 PHP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Philipin

NADPHP
13.13
515.66
1031.33
2062.66
50156.65
100313.31
250783.28
5001566.56
10003133.13

Chuyển đổi Peso Philipin thành Đô la Namibia

PHPNAD
10.32
51.59
103.19
206.38
5015.95
10031.91
25079.79
500159.58
1000319.16

Thông tin thêm về NAD hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ