Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rupee Pakistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang PKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến PKR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/PKR 15.01 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-pkr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where NAD is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngPKR
0%1 NAD0.0 NAD15.01 PKR
1%1 NAD0.010 NAD14.86 PKR
2%1 NAD0.020 NAD14.71 PKR
3%1 NAD0.030 NAD14.56 PKR
4%1 NAD0.040 NAD14.41 PKR
5%1 NAD0.050 NAD14.26 PKR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Pakistan

NADPKR
115.01
575.09
10150.18
20300.37
50750.94
1001501.88
2503754.7
5007509.41
100015018.82

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Đô la Namibia

PKRNAD
10.067
50.33
100.67
201.33
503.32
1006.65
25016.64
50033.29
100066.58

Thông tin thêm về NAD hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ