Chuyển đổi Đô la Namibia sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến PLN

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/PLN 0.21807 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-pln?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where NAD is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngPLN
0%1 NAD0.0 NAD0.22 PLN
1%1 NAD0.010 NAD0.22 PLN
2%1 NAD0.020 NAD0.21 PLN
3%1 NAD0.030 NAD0.21 PLN
4%1 NAD0.040 NAD0.21 PLN
5%1 NAD0.050 NAD0.21 PLN

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Zloty Ba Lan

NADPLN
10.22
51.09
102.18
204.36
5010.9
10021.8
25054.51
500109.03
1000218.06

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Namibia

PLNNAD
14.58
522.92
1045.85
2091.71
50229.28
100458.56
2501146.42
5002292.84
10004585.68

Thông tin thêm về NAD hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ