Chuyển đổi Đô la Namibia sang Leu Romania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang RON - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến RON

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái NAD/RON 0.25624 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ron?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where NAD is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngRON
0%1 NAD0.0 NAD0.26 RON
1%1 NAD0.010 NAD0.25 RON
2%1 NAD0.020 NAD0.25 RON
3%1 NAD0.030 NAD0.25 RON
4%1 NAD0.040 NAD0.25 RON
5%1 NAD0.050 NAD0.24 RON

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Leu Romania

NADRON
10.26
51.28
102.56
205.12
5012.81
10025.62
25064.06
500128.12
1000256.24

Chuyển đổi Leu Romania thành Đô la Namibia

RONNAD
13.9
519.51
1039.02
2078.05
50195.12
100390.25
250975.63
5001951.26
10003902.52

Thông tin thêm về NAD hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ