Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến RUB

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/RUB 5.25 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-rub?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where NAD is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngRUB
0%1 NAD0.0 NAD5.25 RUB
1%1 NAD0.010 NAD5.2 RUB
2%1 NAD0.020 NAD5.15 RUB
3%1 NAD0.030 NAD5.09 RUB
4%1 NAD0.040 NAD5.04 RUB
5%1 NAD0.050 NAD4.99 RUB

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rúp Nga

NADRUB
15.25
526.27
1052.55
20105.1
50262.76
100525.53
2501313.84
5002627.68
10005255.36

Chuyển đổi Rúp Nga thành Đô la Namibia

RUBNAD
10.19
50.95
101.9
203.8
509.51
10019.02
25047.57
50095.14
1000190.28

Thông tin thêm về NAD hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ