Chuyển đổi Đô la Namibia sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến SEK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NAD/SEK 0.59053 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-sek?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where NAD is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngSEK
0%1 NAD0.0 NAD0.59 SEK
1%1 NAD0.010 NAD0.58 SEK
2%1 NAD0.020 NAD0.58 SEK
3%1 NAD0.030 NAD0.57 SEK
4%1 NAD0.040 NAD0.57 SEK
5%1 NAD0.050 NAD0.56 SEK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Krona Thụy Điển

NADSEK
10.59
52.95
105.9
2011.81
5029.52
10059.05
250147.63
500295.26
1000590.53

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Đô la Namibia

SEKNAD
11.69
58.46
1016.93
2033.86
5084.66
100169.33
250423.34
500846.69
10001693.38

Thông tin thêm về NAD hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ