Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.066 SHP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.065 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.065 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.064 SHP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.063 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.063 SHP |
NAD | SHP |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.47 |
500 | 32.95 |
1000 | 65.9 |
SHP | NAD |
1 | 15.17 |
5 | 75.86 |
10 | 151.72 |
20 | 303.45 |
50 | 758.64 |
100 | 1517.29 |
250 | 3793.23 |
500 | 7586.47 |
1000 | 15172.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.