Chuyển đổi Đô la Namibia sang Schilling Somali | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang SOS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến SOS

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NAD/SOS 30.8 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-sos?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where NAD is usedcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngSOS
0%1 NAD0.0 NAD30.8 SOS
1%1 NAD0.010 NAD30.5 SOS
2%1 NAD0.020 NAD30.19 SOS
3%1 NAD0.030 NAD29.88 SOS
4%1 NAD0.040 NAD29.57 SOS
5%1 NAD0.050 NAD29.26 SOS

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Schilling Somali

NADSOS
130.8
5154.04
10308.08
20616.16
501540.41
1003080.83
2507702.08
50015404.17
100030808.35

Chuyển đổi Schilling Somali thành Đô la Namibia

SOSNAD
10.032
50.16
100.32
200.65
501.62
1003.24
2508.11
50016.22
100032.45

Thông tin thêm về NAD hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ