Valuta Ex Logo

NAD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NAD/UGX 213.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ugx?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where NAD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngUGX
0%1 NAD0.0 NAD213.05 UGX
1%1 NAD0.010 NAD210.92 UGX
2%1 NAD0.020 NAD208.79 UGX
3%1 NAD0.030 NAD206.66 UGX
4%1 NAD0.040 NAD204.53 UGX
5%1 NAD0.050 NAD202.4 UGX

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Shilling Uganda

NADUGX
1213.05
51065.26
102130.53
204261.06
5010652.65
10021305.3
25053263.25
500106526.51
1000213053.03

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Namibia

UGXNAD
10.0047
50.023
100.047
200.094
500.23
1000.47
2501.17
5002.34
10004.69

Thông tin thêm về NAD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ