Valuta Ex Logo

NAD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NAD/UGX 201.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ugx?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where NAD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngUGX
0%1 NAD0.0 NAD201.29 UGX
1%1 NAD0.010 NAD199.27 UGX
2%1 NAD0.020 NAD197.26 UGX
3%1 NAD0.030 NAD195.25 UGX
4%1 NAD0.040 NAD193.23 UGX
5%1 NAD0.050 NAD191.22 UGX

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Shilling Uganda

NADUGX
1201.29
51006.45
102012.91
204025.82
5010064.57
10020129.14
25050322.85
500100645.7
1000201291.4

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Namibia

UGXNAD
10.0050
50.025
100.050
200.099
500.25
1000.50
2501.24
5002.48
10004.96

Thông tin thêm về NAD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ