Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.055 USD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.055 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.054 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.054 USD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.053 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.053 USD |
NAD | USD |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.52 |
250 | 13.82 |
500 | 27.64 |
1000 | 55.28 |
USD | NAD |
1 | 18.08 |
5 | 90.44 |
10 | 180.88 |
20 | 361.77 |
50 | 904.43 |
100 | 1808.87 |
250 | 4522.19 |
500 | 9044.39 |
1000 | 18088.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.