Chuyển đổi Đô la Namibia sang Peso Uruguay | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang UYU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến UYU

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/UYU 2.33 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-uyu?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where NAD is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngUYU
0%1 NAD0.0 NAD2.33 UYU
1%1 NAD0.010 NAD2.3 UYU
2%1 NAD0.020 NAD2.28 UYU
3%1 NAD0.030 NAD2.26 UYU
4%1 NAD0.040 NAD2.23 UYU
5%1 NAD0.050 NAD2.21 UYU

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Uruguay

NADUYU
12.33
511.65
1023.3
2046.6
50116.5
100233
250582.5
5001165
10002330.01

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Đô la Namibia

UYUNAD
10.43
52.14
104.29
208.58
5021.45
10042.91
250107.29
500214.59
1000429.18

Thông tin thêm về NAD hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ