Chuyển đổi Đô la Namibia sang Tala Samoa | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang WST - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến WST

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái NAD/WST 0.14995 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-wst?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where NAD is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngWST
0%1 NAD0.0 NAD0.15 WST
1%1 NAD0.010 NAD0.15 WST
2%1 NAD0.020 NAD0.15 WST
3%1 NAD0.030 NAD0.15 WST
4%1 NAD0.040 NAD0.14 WST
5%1 NAD0.050 NAD0.14 WST

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Tala Samoa

NADWST
10.15
50.75
101.49
202.99
507.49
10014.99
25037.48
50074.97
1000149.95

Chuyển đổi Tala Samoa thành Đô la Namibia

WSTNAD
16.66
533.34
1066.68
20133.37
50333.43
100666.87
2501667.18
5003334.37
10006668.74

Thông tin thêm về NAD hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ