Tỷ giá hối đoái NAD/XAG 0.00090190 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.00090 XAG |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.00089 XAG |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.00088 XAG |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.00087 XAG |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.00087 XAG |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.00086 XAG |
| NAD | XAG |
| 1 | 0.00090 |
| 5 | 0.0045 |
| 10 | 0.0090 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.045 |
| 100 | 0.090 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.45 |
| 1000 | 0.90 |
| XAG | NAD |
| 1 | 1108.77 |
| 5 | 5543.85 |
| 10 | 11087.71 |
| 20 | 22175.43 |
| 50 | 55438.58 |
| 100 | 110877.16 |
| 250 | 277192.91 |
| 500 | 554385.83 |
| 1000 | 1108771.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.