Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.000022 XAU |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.000022 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.000021 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.000021 XAU |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.000021 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.000021 XAU |
NAD | XAU |
1 | 0.000022 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00022 |
20 | 0.00044 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0022 |
250 | 0.0055 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.022 |
XAU | NAD |
1 | 45595 |
5 | 227975.03 |
10 | 455950.07 |
20 | 911900.14 |
50 | 2279750.35 |
100 | 4559500.71 |
250 | 11398751.78 |
500 | 22797503.57 |
1000 | 45595007.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.