Tỷ giá hối đoái NAD/XDR 0.039402 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.039 XDR |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.039 XDR |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.039 XDR |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.038 XDR |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.038 XDR |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.037 XDR |
NAD | XDR |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.85 |
500 | 19.7 |
1000 | 39.4 |
XDR | NAD |
1 | 25.37 |
5 | 126.89 |
10 | 253.79 |
20 | 507.59 |
50 | 1268.97 |
100 | 2537.95 |
250 | 6344.87 |
500 | 12689.75 |
1000 | 25379.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.