Tỷ giá hối đoái NAD/XDR 0.038187 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.038 XDR |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.038 XDR |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.037 XDR |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.037 XDR |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.037 XDR |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.036 XDR |
NAD | XDR |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.81 |
250 | 9.54 |
500 | 19.09 |
1000 | 38.18 |
XDR | NAD |
1 | 26.18 |
5 | 130.93 |
10 | 261.87 |
20 | 523.74 |
50 | 1309.35 |
100 | 2618.71 |
250 | 6546.77 |
500 | 13093.55 |
1000 | 26187.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.