Chuyển đổi Đô la Namibia sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến XDR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái NAD/XDR 0.041183 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-xdr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngXDR
0%1 NAD0.0 NAD0.041 XDR
1%1 NAD0.010 NAD0.041 XDR
2%1 NAD0.020 NAD0.040 XDR
3%1 NAD0.030 NAD0.040 XDR
4%1 NAD0.040 NAD0.040 XDR
5%1 NAD0.050 NAD0.039 XDR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

NADXDR
10.041
50.21
100.41
200.82
502.05
1004.11
25010.29
50020.59
100041.18

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la Namibia

XDRNAD
124.28
5121.4
10242.81
20485.63
501214.08
1002428.16
2506070.4
50012140.81
100024281.63

Thông tin thêm về NAD hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ