Valuta Ex Logo

NAD đến XMR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Monero (XMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
XMR - Moneroselect icon
ɱ

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-xmr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Monero

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngXMR
0%1 NAD0.0 NADNaN XMR
1%1 NAD0.010 NADNaN XMR
2%1 NAD0.020 NADNaN XMR
3%1 NAD0.030 NADNaN XMR
4%1 NAD0.040 NADNaN XMR
5%1 NAD0.050 NADNaN XMR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Monero

NADXMR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Monero thành Đô la Namibia

XMRNAD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về NAD hoặc XMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XMR (Monero), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ