Chuyển đổi Đô la Namibia sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến XOF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/XOF 33.87 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-xof?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where NAD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngXOF
0%1 NAD0.0 NAD33.87 XOF
1%1 NAD0.010 NAD33.53 XOF
2%1 NAD0.020 NAD33.19 XOF
3%1 NAD0.030 NAD32.85 XOF
4%1 NAD0.040 NAD32.51 XOF
5%1 NAD0.050 NAD32.17 XOF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc CFA Tây Phi

NADXOF
133.87
5169.35
10338.7
20677.41
501693.54
1003387.09
2508467.73
50016935.47
100033870.95

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Namibia

XOFNAD
10.030
50.15
100.30
200.59
501.47
1002.95
2507.38
50014.76
100029.52

Thông tin thêm về NAD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ