Chuyển đổi Đô la Namibia sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/XPF 6.15 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-xpf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where NAD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngXPF
0%1 NAD0.0 NAD6.15 XPF
1%1 NAD0.010 NAD6.09 XPF
2%1 NAD0.020 NAD6.03 XPF
3%1 NAD0.030 NAD5.97 XPF
4%1 NAD0.040 NAD5.91 XPF
5%1 NAD0.050 NAD5.84 XPF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc CFP

NADXPF
16.15
530.78
1061.57
20123.15
50307.89
100615.78
2501539.45
5003078.9
10006157.8

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Namibia

XPFNAD
10.16
50.81
101.62
203.24
508.11
10016.23
25040.59
50081.19
1000162.39

Thông tin thêm về NAD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ